Kanji Version 13
logo

  

  

hoạch [Chinese font]   →Tra cách viết của 砉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
hoạch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
răng rắc, sột, toạc
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Hoạch nhiên” tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoạch nhiên xé toạc da thịt ra toàng toạc. Trang Tử : Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hao nhiên, mạc bất trúng âm (Dưỡng sinh chủ ) tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Răng rắc, sột, toạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng xoàn xoạt khi xé thịt khỏi xương.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典