Kanji Version 13
logo

  

  

cổ [Chinese font]   →Tra cách viết của 皼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 皮
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái trống
2. gảy đàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái trống. § Ngày xưa, dùng như chữ “cổ” . ◇Nguyễn Trãi : “Tam canh cổ giác tráng quân dung” (Thượng nguyên hỗ giá chu trung tác ) Suốt ba canh tiếng trống cùng tiếng tù và làm hùng tráng oai quân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trống. Tục dùng như chữ cổ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典