Kanji Version 13
logo

  

  

trứu  →Tra cách viết của 皱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 皮 (5 nét)
Ý nghĩa:
trứu
giản thể

Từ điển phổ thông
nhăn nhó, cau có
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhăn nhó, nhàu: Quần áo bị nhàu;
② Chau, cau, nhăn, nheo: Chau (cau, nhăn, nheo) mày.
Từ ghép 1
lộng trứu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典