Kanji Version 13
logo

  

  

sái [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
sái
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bệnh tật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh tật. ◇Kỉ Quân : “Bán tải hậu, bệnh sái, dạ thấu bất năng tẩm” , , (Duyệt vi thảo đường bút kí ) Nửa năm sau, đau bệnh, đêm ho ngủ không được.
2. (Danh) Bệnh phổi có hạch kết. ◎Như: “lao sái” bệnh lao phổi.
3. (Danh) Tai họa, họa hại.
4. (Tính) Thống khổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh.
② Lao sái bệnh lao sái.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bệnh;
② Bệnh lao.
Từ ghép
lao sái



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典