Kanji Version 13
logo

  

  

ngật [Chinese font]   →Tra cách viết của 疙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ngật
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ngật đáp )
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu đanh. 【】 ngật đáp [geda] ① Nhọt mọc ở đầu, sùi, nốt, chỗ sưng;
② Hòn, cục: Hòn đất, cục đất;
③ Chỗ, nơi, vùng, gò nhỏ: Ngồi chỗ này hơn; Vùng này đường phẳng;
④ (đph) Nỗi thắc mắc, sự ấm ức, sự băn khoăn: Trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại mụn nhọt có đầu nhọn — Mọc mụn nhọt.
Từ ghép
ngật đáp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典