Kanji Version 13
logo

  

  

đản [Chinese font]   →Tra cách viết của 疸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
đáp
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [geda]. Xem [dăn].

đản
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chứng bệnh đản
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoàng đản” bệnh vàng da.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoàng đản bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản . Tất cả có năm chứng đản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [huáng dăn]. Xem [da].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sốt ngoài da.
Từ ghép
hoàng đản • hoàng đản • vị đản



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典