Kanji Version 13
logo

  

  

猫 miêu  →Tra cách viết của 猫 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬 (4 nét) - Cách đọc: ビョウ、ねこ
Ý nghĩa:
con mèo, cat

miêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 猫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
miêu
giản thể

Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” .
2. § Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ miêu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem [máo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ miêu .
Từ ghép
súc miêu phòng thử



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典