Kanji Version 13
logo

  

  

miêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 貓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 豸
Ý nghĩa:
miêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con mèo.
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Con mèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem [máo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mèo.
Từ ghép
dã miêu • linh miêu • linh miêu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典