Kanji Version 13
logo

  

  

梨 lê  →Tra cách viết của 梨 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: なし
Ý nghĩa:
cây lê, pear tree

[Chinese font]   →Tra cách viết của 梨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây lê, quả lê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây lê.
2. (Danh) § Xem “lê viên” .
3. (Động) Cắt, rạch. § Thông “li” .
4. § Cũng viết là “lê” .:
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lê .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây lê;
② Quả lê;
③ 【】lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Lê .
Từ ghép
lê viên • phụng lê • phụng lê • phượng lê • phượng lê



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典