Kanji Version 13
logo

  

  

枢 xu  →Tra cách viết của 枢 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: スウ
Ý nghĩa:
bản lề, hinge

xu  →Tra cách viết của 枢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
xu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái then cửa
2. cây xu
3. sao Xu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Then cửa, chốt cửa: Nõ cửa không mọt; Nõ, chủ chốt; Nơi đầu mối; Trung tâm thần kinh;
② (thực) Cây xu;
③ [Shu] Sao Xu (ngôi sao thứ nhất trong chòm sao Bắc Đẩu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典