Kanji Version 13
logo

  

  

quặc [Chinese font]   →Tra cách viết của 戄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
cụ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Có vẻ kính cẩn, khép nép;
② Làm cho sợ hãi.

quặc


Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Hoảng sợ, kinh hãi.
2. (Phó) Cung kính, kính phục. ◇Đông Phương Sóc : “Ư thị Ngô vương quặc nhiên dịch dong, quyên tiến khứ kỉ, nguy tọa nhi thính” , , (Phi hữu tiên sanh luận ) Nhân đó Ngô vương kính cẩn đổi nét mặt, khiêm tốn ngồi trên ghế ngay ngắn mà nghe.
Từ điển Thiều Chửu
① Choáng mắt.
② Khép nép, tả cái dáng kính cẩn. Như quặc nhiên cải dong .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi hoảng hốt.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典