Kanji Version 13
logo

  

  

sung [Chinese font]   →Tra cách viết của 忡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
sung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lo lắng
Từ điển Thiều Chửu
① Lo.
Từ ghép
chinh sung

xung
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vẻ lo lắng, ưu lự. ◇Thi Kinh : “Bất ngã dĩ quy, Ưu tâm hữu xung” , (Bội phong , Kích cổ ).
2. § Xem “xung xung” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Lo lắng. 【 】xung xung [chongchong] (Có vẻ) lo lắng, lo âu: Lòng lo đau đáu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ lo lắng.
Từ ghép
chinh xung • xung xung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典