Kanji Version 13
logo

  

  

úc [Chinese font]   →Tra cách viết của 彧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 彡
Ý nghĩa:
Úc
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Có văn vẻ, văn hay chữ tốt;
② 【】úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi.

úc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
có văn vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Văn vẻ.
2. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh. ◇Từ Hoằng Tổ : “Kì trung điền hòa bồng úc” (Từ hà khách du kí ) Lúa trong ruộng tươi tốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Có văn vẻ.
② Úc úc tốt tươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ — Có văn vẻ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典