Kanji Version 13
logo

  

  

弐 nhị  →Tra cách viết của 弐 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 弋 (3 nét) - Cách đọc: ニ
Ý nghĩa:
số hai (tiền), two (falsification prevention)

nhị  →Tra cách viết của 弐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 弋 (しきがまえ・よく) (3 nét) - Cách đọc: ニ、ジ、ふた、ふた(つ)
Ý nghĩa:
・ふた。ふたつ。=
・ふたたび。。=
・そむく。うらぎる。ふたごころがある。
・そえる。そばにそえる。える。
などので、えをぐために「」のわりにいる
・【】すけ。(シトウカン)で、


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典