弐 nhị →Tra cách viết của 弐 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 弋 (3 nét) - Cách đọc: ニ
Ý nghĩa:
số hai (tiền), two (falsification prevention)
弐 nhị →Tra cách viết của 弐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 弋 (しきがまえ・よく) (3 nét) - Cách đọc: ニ、ジ、ふた、ふた(つ)
Ý nghĩa:
・ふた。ふたつ。=二
・ふたたび。再度。=二
・そむく。うらぎる。ふたごころがある。
・そえる。そばにそえる。加える。
・契約書などの文書で、書き換えを防ぐために「二」の代わりに用いる大字。
・【日本】すけ。四等官(シトウカン)で、大宰府の第二位。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典