Kanji Version 13
logo

  

  

hi [Chinese font]   →Tra cách viết của 嬉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đùa bỡn, chơi. ◎Như: “túng dật hi hí” buông lung chơi giỡn. ◇Pháp Hoa Kinh : “Du ư tứ phương, hi hí khoái lạc” , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Rong chơi bốn phương, vui đùa thích thú.

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đùa bỡn, chơi đùa
Từ điển Thiều Chửu
① Ðùa bỡn, chơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nô đùa, đùa bỡn, vui chơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui chơi. Như chữ Hi .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典