Kanji Version 13
logo

  

  

bị  →Tra cách viết của 备 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 夂 (3 nét)
Ý nghĩa:
bị
giản thể

Từ điển phổ thông
1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoàn toàn, đầy đủ, chu đáo: Săn sóc chu đáo; Nông cụ đã đủ cả rồi;
② Đề phòng, chuẩn bị, phòng bị, dự bị, sửa soạn, sẵn sàng: Phòng bị thì tránh được tai ương; Đã sẵn sàng;
③ Thiết bị: Trang bị; Quân bị, binh bị.
Từ ghép 4
bị chú • bị kiện • bị liệu • chuẩn bị




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典