Kanji Version 13
logo

  

  

tăng  →Tra cách viết của 噌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tăng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. xoẹt, soạt, phắt (tiếng động)
2. mắng mỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Xoẹt, soàn soạt, phắt: Quẹt diêm đánh xoẹt một cái; Cưa soàn soạt trên gỗ; Phắt một cái, đã nhảy lên mái nhà rồi;
② (đph) Mắng: Cha nó mắng nó một trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tăng hoành : Kêu lên, vang lên.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典