呱 oa [Chinese font] 呱 →Tra cách viết của 呱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cô
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trẻ con khóc. Cũng nói là Cô cô.
oa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng trẻ khóc
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Oa oa” 呱呱 oe oe (tiếng trẻ con khóc). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khanh bất niệm oa oa giả da?” 卿不念呱呱者耶 (Thư si 書癡) Em không nghĩ đến đứa bé (còn khóc oe oe) sao?
Từ điển Thiều Chửu
① Oa oa 呱呱 oe oe, tiếng trẻ con khóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than khóc;
② 【呱呱】oa oa [gugu] (văn) Oa oa, oe oe (tiếng trẻ khóc): 呱呱而泣 Khóc oa oa, khóc oe oe. Xem 呱呱 [guagua]. Xem 呱 [gua], [guă].
Từ điển Trần Văn Chánh
【拉呱兒】lạp oa nhi [laguăr] Tán chuyện, nói chuyện phiếm. Xem 呱 [gu], [gua].
Từ điển Trần Văn Chánh
【呱呱】oa oa [guagua] (thanh) Kêu ộp ộp (ếch nhái), kêu cạc cạc (vịt), kêu ang ác (quạ). Xem 呱呱 [gugu]. Xem 呱 [gu], [guă].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典