Kanji Version 13
logo

  

  

oa [Chinese font]   →Tra cách viết của 呱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trẻ con khóc. Cũng nói là Cô cô.

oa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng trẻ khóc
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Oa oa” oe oe (tiếng trẻ con khóc). ◇Liêu trai chí dị : “Khanh bất niệm oa oa giả da?” (Thư si ) Em không nghĩ đến đứa bé (còn khóc oe oe) sao?
Từ điển Thiều Chửu
① Oa oa oe oe, tiếng trẻ con khóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than khóc;
② 【】oa oa [gugu] (văn) Oa oa, oe oe (tiếng trẻ khóc): Khóc oa oa, khóc oe oe. Xem [guagua]. Xem [gua], [guă].
Từ điển Trần Văn Chánh
】lạp oa nhi [laguăr] Tán chuyện, nói chuyện phiếm. Xem [gu], [gua].
Từ điển Trần Văn Chánh
】oa oa [guagua] (thanh) Kêu ộp ộp (ếch nhái), kêu cạc cạc (vịt), kêu ang ác (quạ). Xem [gugu]. Xem [gu], [guă].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典