Kanji Version 13
logo

  

  

u [Chinese font]   →Tra cách viết của 呦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
u
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng hươu kêu
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) Úi chà, ôi, ô (biểu thị kinh ngạc, hoảng sợ).
2. (Trạng thanh) “U u” tiếng hươu kêu. ◇Thi Kinh : “U u lộc minh, Thực dã chi bình” 鹿, (Tiểu nhã , Lộc minh 鹿) Huơ huơ hươu kêu, Ăn cỏ hao ở đồng nội.
Từ điển Thiều Chửu
① U u tiếng hươu kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thán) Ô, ôi, úi chà: ? Ô! Sao anh cũng đến à?;
② (thanh) Tiếng hươu kêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng hươu nai kêu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典