Kanji Version 13
logo

  

  

双 song  →Tra cách viết của 双 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét) - Cách đọc: ソウ、ふた
Ý nghĩa:
cặp, pair

song [Chinese font]   →Tra cách viết của 双 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 又
Ý nghĩa:
song
giản thể

Từ điển phổ thông
đôi, cặp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một đôi: Một đôi giầy; Hai bên đã thoả thuận;
② Số chẵn: Con số chẵn;
③ Gấp đôi: Hai phần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Song .
Từ ghép
song nga • song thân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典