Kanji Version 13
logo

  

  

lỗ  →Tra cách viết của 卤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 卜 (2 nét)
Ý nghĩa:
lỗ
giản thể

Từ điển phổ thông
đất mặn, ruộng muối
Từ điển phổ thông
1. đất mặn
2. mỏ muối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất mặn;
② Muối mỏ, muối thiên nhiên;
③ (hoá) Halogen;
④ Rim: Gà rim; Vịt rim;
⑤ Nước sốt, nước dùng đặc (nấu bằng thịt, trứng gà và bột lọc, để chan lên mì sợi hoặc thức ăn khác): Mì chan nước sốt;
⑥ Chất uống đậm đặc: Nước chè đặc;
⑦ (văn) Lỗ mãng, thô lỗ (dùng như , bộ );
⑧ (văn) Bắt giữ quân giặc (dùng như , bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典