Kanji Version 13
logo

  

  

áp [Chinese font]   →Tra cách viết của 鴨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
áp
phồn thể

Từ điển phổ thông
con vịt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vịt. ◎Như: “khảo áp” vịt quay, “bảo áp” cái lò hương (có dạng như con vịt).
Từ điển Thiều Chửu
① Con vịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) vịt: Vịt quay; Trứng vịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vịt.
Từ ghép
áp cước



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典