Kanji Version 13
logo

  

  

duệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 勩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
duệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
khó nhọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cùn, nhụt.
2. (Tính) Khó nhọc, lao khổ. ◇Đái Thúc Luân : “Thân duệ cánh vong bì” (Nam dã ) Thân nhọc nhằn quên hết cả mệt mỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Khó nhọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khó nhọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mệt nhọc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典