龄 linh →Tra cách viết của 龄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
linh
giản thể
Từ điển phổ thông
tuổi tác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齡
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Các lứa) tuổi: 學齡兒童 Trẻ em đến tuổi đi học; 高齡 Tuổi già;
② Tuổi, niên hạn (thời gian có thể sử dụng): 工齡 Tuổi thợ; 團齡 Tuổi đoàn; 爐齡 Niên hạn của cái lò.
Từ ghép 3
đồng linh 同龄 • học linh 学龄 • niên linh 年龄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典