齘 giới [Chinese font] 齘 →Tra cách viết của 齘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghiến răng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghiến răng.
2. (Tính) So le, không sát, không đều.
3. (Tính) Buồn rầu. ◇Hoàng Đạo Chu 黃道周: “Kim vô đoan phát giới, khởi phi mộng yểm hồ?” 今無端發齘, 豈非夢魘乎 (Dương văn chánh công chế nghĩa tự 楊文正公制義序) Nay vô cớ sinh buồn bã, chẳng phải bị ác mộng sao?
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiến răng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghiến răng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng nghiến chặt lại — Vẻ giận dữ.
Từ ghép
cấm giới 噤齘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典