Kanji Version 13
logo

  

  

giới [Chinese font]   →Tra cách viết của 齘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nghiến răng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghiến răng.
2. (Tính) So le, không sát, không đều.
3. (Tính) Buồn rầu. ◇Hoàng Đạo Chu : “Kim vô đoan phát giới, khởi phi mộng yểm hồ?” , (Dương văn chánh công chế nghĩa tự ) Nay vô cớ sinh buồn bã, chẳng phải bị ác mộng sao?
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiến răng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghiến răng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng nghiến chặt lại — Vẻ giận dữ.
Từ ghép
cấm giới



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典