Kanji Version 13
logo

  

  

ninh [Chinese font]   →Tra cách viết của 鸋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
ninh
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ninh quyết )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ninh quyết” tên chim. § Còn có nhiều tên khác: “si hào” , “công tước” , “xảo phụ” , “nữ tượng” , “tang phi” , v.v.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ quyết .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem
Từ ghép
ninh quyết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典