鸋 ninh [Chinese font] 鸋 →Tra cách viết của 鸋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
ninh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ninh quyết 鸋鴃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ninh quyết” 鸋鴃 tên chim. § Còn có nhiều tên khác: “si hào” 鴟鴞, “công tước” 工雀, “xảo phụ” 巧婦, “nữ tượng” 女匠, “tang phi” 桑飛, v.v.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ quyết 鴂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鴂
Từ ghép
ninh quyết 鸋鴃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典