鷾 ý →Tra cách viết của 鷾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 鳥 (11 nét)
Ý nghĩa:
ý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ý nhi 鷾鴯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ý nhi” 鷾鴯 tức chim én. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Thanh Liễu lâu tiền ngữ ý nhi” 青柳樓前語鷾鴯 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Trước lầu Thanh Liễu, chim én đã kêu. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Ý nhi lại gáy trước nhà líu lo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ý nhi 鷾鴯.
Từ ghép
ý nhi 鷾鴯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典