驶 sử →Tra cách viết của 驶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
sử
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa chạy nhanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngựa (xe) phi nhanh: 光陰如駛 Ngày giờ trôi qua nhanh chóng;
② Lái: 駕駛飛機 Lái máy bay; 你會駕駛船嗎? Anh biết lái tàu không?;
③ Nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典