饬 sức →Tra cách viết của 饬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
sức
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飭
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỉnh lại, làm gọn lại: 整飭紀律 Chỉnh đốn kỉ luật;
② (cũ) Ra lệnh, sai: 飭令 Mệnh lệnh của quan trên; 飭呈 Sai đưa trình.
Từ ghép 2
trang sức 装饬 • tu sức 修饬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典