飈 biểu →Tra cách viết của 飈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 風 (9 nét)
Ý nghĩa:
biểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
gió cuốn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gió mạnh, bạo phong. § Cũng như 飆. ◇Bích Nham Lục 碧巖錄: “Nhất thinh lôi chấn thanh biểu khởi” 一聲雷震清飈起 (Đại 48, 185 thượng 大四八, 一八五上) Một tiếng sấm vang gió (mạnh) mát nổi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典