陕 hiệp, thiểm, xiểm →Tra cách viết của 陕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
hiệp
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 狹 (bộ 犭);
② Như 峽 (bộ 山).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陝
thiểm
giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 陝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc (gọi tắt): 陝北 Miền bắc Thiểm Tây; 陝甘寧 邊區 Biên khu Thiểm Cam Ninh (Thiểm Tây — Cam Túc — Ninh Hạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 陝
xiểm
giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典