阶 giai →Tra cách viết của 阶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
giai
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 階.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bậc, bực (thềm): 階梯 Bậc thang;
② Cấp bậc, ngôi thứ;
③ (văn) Bắc thang: 猶天之不可階而昇也 Giống như trời thì không thể bắt thang mà lên được (Luận ngữ);
④ (văn) Lối đưa tới, con đường dẫn tới: 禍階 Cớ gây ra tai hoạ;
⑤ (văn) Nương tựa: 無尺寸之階 Không còn có chỗ nương tựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典