Kanji Version 13
logo

  

  

giai [Chinese font]   →Tra cách viết của 堦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
giai
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “giai” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ giai .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giai .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典