谈 đàm →Tra cách viết của 谈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
đàm
giản thể
Từ điển phổ thông
bàn bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 談.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 談
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói chuyện, bàn bạc: 請你來談一談 Mời anh đến nói chuyện;
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.
Từ ghép 4
hoà đàm 和谈 • hội đàm 会谈 • mật đàm 密谈 • thương đàm 商谈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典