詡 hủ [Chinese font] 詡 →Tra cách viết của 詡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
hu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
hủ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khoe khoang. ◎Như: “tự hủ” 自詡 tự khoe mình.
2. (Động) Phổ cập, truyền khắp hết. ◇Lễ Kí 禮記: “Đức phát dương, hủ vạn vật” 德發揚, 詡萬物 (Lễ khí 禮器) Đức mở rộng, truyền khắp muôn vật.
3. (Tính) Xinh đẹp, quyến dũ, kiều mị. ◇Hoàng Đình Kiên 黃庭堅: “Bất văn phạm trai mục, Do văn họa mi hủ” 不聞犯齋牧, 猶聞畫眉詡 (Thứ vận kí Triều Dĩ Đạo 次韻寄晁以道).
Từ điển Thiều Chửu
① Khoe khoang. Như tự hủ 自詡 tự khoe mình.
② Hoà, khắp hết.
③ Nhanh nhẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khoe khoang: 自詡 Tự khoe mình;
② Hoà, khắp hết;
③ Nhanh nhẹn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói lớn — Cùng khắp — Đẹp đẽ.
Từ ghép
hủ hủ 詡詡 • khoa hủ 誇詡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典