覼 la [Chinese font] 覼 →Tra cách viết của 覼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
kiến
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kiến 覵 và Kiến 覷.
la
phồn thể
Từ điển phổ thông
kể tường tận
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “la” 覶.
Từ điển Thiều Chửu
① Uỷ khúc. Sự gì uỷ khúc không thể kể tường tận được gọi là la lũ bất tận 覼褸不盡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ủy khúc.【覼縷】la lũ [luól=] (văn) Kể rõ, kể tỉ mỉ: 不煩覼縷 Không ngại bày tỏ; 覼縷不盡 Kể không xiết.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典