蘼 mi [Chinese font] 蘼 →Tra cách viết của 蘼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Mi vu” 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa trắng và thơm. § Còn có tên là “kì chỉ” 蘄茝, “giang li” 江蘺.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
Từ ghép
đồ mi 荼蘼
my
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: my vu 蘼蕪,蘼芜)
Từ điển Thiều Chửu
① Mi vu 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa thơm. Một tên là kì chỉ 蘄茝.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蘼蕪】mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung.
Từ ghép
my vu 蘼芜 • my vu 蘼蕪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典