蘗 bách [Chinese font] 蘗 →Tra cách viết của 蘗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hoàng bá
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 檗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây hoàng bá 黃蘗, dùng làm thuốc. Tục gọi là hoàng bá 黃柏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bách 薜. Một âm khác là Nghiệt.
nghiệt
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 檗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mầm cây.
Từ ghép
ẩm băng như nghiệt 飲冰茹蘗 • ba nghiệt 葩蘗 • băng nghiệt 冰蘗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典