Kanji Version 13
logo

  

  

bách [Chinese font]   →Tra cách viết của 蘗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây hoàng bá
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Cây hoàng bá , dùng làm thuốc. Tục gọi là hoàng bá .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bách . Một âm khác là Nghiệt.

nghiệt
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mầm cây.
Từ ghép
ẩm băng như nghiệt • ba nghiệt • băng nghiệt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典