蔞 lâu [Chinese font] 蔞 →Tra cách viết của 蔞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
liễu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【蔞翣】liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa.
lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
cỏ lâu (có mầm ăn được)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “lâu”, mầm ăn được.
2. (Danh) “Lâu hao” 蔞蒿 loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc.
3. (Danh) “Lâu nga” 蔞鵝 chim thuộc họ nhạn.
4. (Danh) “Lâu diệp” 蔞葉 tên khác của “củ tương” 蒟醬.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ lâu, mầm ăn được.
② Lâu hao 蔞蒿 loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【蔞蒿】 lâu hao [lóuhao] Loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc;
②【册蔞】quát lâu [gua lóu] Như 括樓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ khô. Rơm. Dùng để đun bếp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典