Kanji Version 13
logo

  

  

nga [Chinese font]   →Tra cách viết của 鵝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
nga
phồn thể

Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: “thương nga” giống ngỗng đen.
2. (Danh) “Nga quán” tên một trận thế thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngan, con ngỗng. Giống đen gọi là thương nga .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: Ngỗng đen. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngỗng.
Từ ghép
ca nga • đào nga • thiên nga



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典