菰 cô [Chinese font] 菰 →Tra cách viết của 菰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rau cô, lúa cô
2. cây nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau cô, lúa cô (Zizania latifolia). Tục gọi là “giao bạch duẩn” 茭白筍.
2. (Danh) Nấm. § Cũng như 菇.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau cô, lúa cô.
② Nấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Niễng (Zizania latifolia). Cg. 茭白;
② Như 菇 [gu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tù và làm bằng ống tre lớn.
Từ ghép
ma cô 蘑菰 • tì cô 茨菰 • tỳ cô 茨菰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典