脖 bột [Chinese font] 脖 →Tra cách viết của 脖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
bột
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình). § Tục gọi là “bột hạng” 脖項 hay “bột tử” 脖子.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục gọi cái cổ là hạng bột 項脖 hay bột tử 脖子.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cổ: 卡住脖子 Bóp cổ;
② Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ: 瓶子脖兒 Cổ chai; 腳脖子 Cổ chân;
③ 【脖胦】bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cổ ( nối liền đầu với mình ). Cũng gọi là Hạng 項bột.
Từ ghép
bột hạng 脖項 • bột hạng 脖项
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典