Kanji Version 13
logo

  

  

hạng  →Tra cách viết của 项 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
hạng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cổ sau
2. thứ, hạng
3. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần sau cổ, gáy;
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.
Từ ghép 2
bột hạng • khoản hạng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典