肊 ức [Chinese font] 肊 →Tra cách viết của 肊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
ức
giản thể
Từ điển phổ thông
ngực
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ức” 臆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ức 臆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngực, ức: 打中胸臆 Đánh trúng ngực;
② Đoán theo ý riêng, ức đoán. (Ngr) Chủ quan.【臆測】ức trắc [yìcè] Đoán, đoán chừng, ức đoán, suy đoán chủ quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương ngực. Xương mỏ ác.
Từ ghép
phức ức 腷肊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典