纲 cương →Tra cách viết của 纲 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
cương
giản thể
Từ điển phổ thông
dây cáp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綱
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái rường (giềng) của lưới;
② Những phần (điểm) chủ yếu: 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu;
③ Cương lĩnh: 總綱 Cương lĩnh chung;
④ (sinh) Lớp: 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú;
⑤ (văn) Bọn người chở hàng đi buôn: 茶綱 Bọn buôn trà.
Từ ghép 2
đại cương 大纲 • kỷ cương 纪纲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典