Kanji Version 13
logo

  

  

kỉ, kỷ  →Tra cách viết của 纪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
kỉ
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

kỷ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. gỡ mối rối
2. 12 năm
3. kỷ cương, kỷ luật
4. nước Kỷ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghi: Ghi nhớ, kỉ niệm;
② Kỉ luật: Kỉ luật quân đội; Phạm pháp và trái kỉ luật;
③ (văn) Gỡ mối tơ rối;
④ (văn) Đầy tớ. Cg. ;
⑤ (văn) Giềng mối;
⑤ (văn) Mười hai năm;
⑦ (văn) Hội họp;
⑧ (văn) Đạo. Xem [jê].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Kỉ (thời xưa ở Trung Quốc);
② (Họ) Kỉ. Xem [jì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 5
kỷ cương • kỷ luật • kỷ nguyên • kỷ niệm • thế kỷ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典