籜 thác [Chinese font] 籜 →Tra cách viết của 籜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
thác
phồn thể
Từ điển phổ thông
cật tre, mo nang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cật tre, bẹ măng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lục trúc bán hàm thác” 綠竹半含籜 (Nghiêm trịnh công trạch đồng vịnh trúc 嚴鄭公宅同詠竹) Tre xanh nửa ngậm măng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cật tre, mo nang (bẹ măng).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vò măng, bẹ măng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cật tre. Phần cứng của vỏ tre.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典