Kanji Version 13
logo

  

  

nhương  →Tra cách viết của 穣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (5 nét) - Cách đọc: ジョウ、みの(る)、ゆた(か)
Ý nghĩa:
・みのる。ゆたか。かにる。
・きびの。きびがら。
ん。い。する。
使える

JIS
Unicode・U+7.A6.3.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典