Kanji Version 13
logo

  

  

実 thực  →Tra cách viết của 実 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét) - Cách đọc: ジツ、み、みの-る
Ý nghĩa:
thật, truth

chí, thật, thực  →Tra cách viết của 実 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀 (うかんむり) (8 nét) - Cách đọc: ジツ、み、みの(る)、さね、まこと、まめ、み(ちる)
Ý nghĩa:
・み。のみ。。さね。
・みのる。にみがなる。
・みちる。いっぱいになる。かになる。
・まこと。まごころ。
・まこと。りのない。
・まことに。に。
・【】じつ。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典